Từ điển Thiều Chửu
渣 - tra
① Cặn bã, phàm chất gì lỏng lọc bỏ phần trên đi còn phần đọng lại gọi là tra.

Từ điển Trần Văn Chánh
渣 - tra
① Bã, cặn: 豆腐渣 Bã đậu hũ; 甘蔗渣 Bã mía; ② Mẩu vụn: 麵包渣 Bánh mì vụn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
渣 - tra
Cái bã còn lại sau khi đã ép nước rồi.


渣滓 - tra chỉ ||